Có 2 kết quả:
綜合敘述 zōng hé xù shù ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ • 综合叙述 zōng hé xù shù ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ
zōng hé xù shù ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to summarize
(2) a round-up
(2) a round-up
Bình luận 0
zōng hé xù shù ㄗㄨㄥ ㄏㄜˊ ㄒㄩˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to summarize
(2) a round-up
(2) a round-up
Bình luận 0